|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đoàn trưởng
| [đoàn trưởng] | | | leader of a delegation | | | Làm đoàn trưởng một đoàn đại biểu đi thăm nước bạn | | To lead a delegation on a visit to a friendly country. | | | (quân sự) commander of a regiment |
Head delegate, delegation's leader Commander of a multi-unit group of soldiers
|
|
|
|