![](img/dict/02C013DD.png) | [đoàn kết] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to unite |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | union; solidarity |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tinh thần đoàn kết giai cấp |
| Class solidarity |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bày tỏ tinh thần đoàn kết với ai |
| To show solidarity with somebody |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Công nhân đã đình công để tỏ lòng đoàn kết với sinh viên |
| The workers have come out on strike in sympathy with the students |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | united; close-knit |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Gia đình họ đoàn kết với nhau lắm |
| They're a very close-knit family |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tất cả chúng tôi đều đoàn kết với nhau |
| We all stand/stick together |