Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đau bụng


[đau bụng]
stomachache; bellyache
Bị đau bụng
To have a pain in one's stomach; to have a sore stomach; to have stomachache/bellyache/collywobbles
Đừng ăn nhiều như thế, coi chừng đau bụng đấy!
Don't eat so much, you'll get (a) stomachache!



Colic


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.