Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đực



adj
male; cock; buck; bull; he

[đực]
tính từ
male; cock; buck; bull; he



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.