Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đứt ruột


[đứt ruột]
Feel deeply pained
Thấy cảnh tang tóc mà đứt ruột
To feel deeply pained by the sight of death and grief



Feel deeply pained
Thấy cảnh tang tóc mà đứt ruột To feel deeply pained by the sight of death and grief


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.