Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đứng yên



verb
to keep still

[đứng yên]
not to move; to stand still; to freeze; to stay put
(Tất cả ) đứng yên!
(Everybody) stand still!; (Everybody) freeze!
Ai đứng đâu đứng yên đấy nhé! Tôi đang kiếm đèn pin đây!
Stay where you are! I am looking for a flashlight!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.