Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đứng giá


[đứng giá]
At a stabilized price.
Hàng đứng giá
The prices of goods are stabilized.



At a stabilized price
Hàng đứng giá The prices of goods are stabilized


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.