|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đứng đường
| [đứng đường] | | | to walk the streets |
Lounge at treet corners Đứng đường đứng chợ To lounge at street corners and market-places Độ này nó rất hư, chỉ đứng đường đứng chợ suốt ngày These days, that boy is very badly-behaved, doing nothing but lounging at street corners and market-places
|
|
|
|