|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đức tính
 | [đức tính] | |  | quality; virtue; character | |  | Bạn có thể dạy một người đóng một chiếc tàu, nhưng tạo đức tính và năng lực cho anh ta thì khó hơn nhiều | | You can teach a man how to build a ship, but it's much harder to give him character and ability |
quality; virtue
|
|
|
|