|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đỡ nhẹ
| [đỡ nhẹ] | | | (thông tục) to relieve somebody of something | | | Bị đỡ nhẹ mất cây bút máy | | To be relieved of one's fountain-pen. |
(thông tục) Relieve someone of Bị đỡ nhẹ mất cái bút máy To be relieved of one's fountain-pen
|
|
|
|