Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đỡ nhẹ


[đỡ nhẹ]
(thông tục) to relieve somebody of something
Bị đỡ nhẹ mất cây bút máy
To be relieved of one's fountain-pen.



(thông tục) Relieve someone of
Bị đỡ nhẹ mất cái bút máy To be relieved of one's fountain-pen


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.