đột phát
 | [đột phát] | |  | Erupt, break out. | |  | Dịch ho gà đột phát ở một khu phố | | An epidemic of whooping-cough just broke out in the city district. |
Erupt, break out Dịch ho gà đột phát ở một khu phố An epidemic of whooping-cough just broke out in the city district
|
|