|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đột ngột
| [đột ngột] | | | suddenly; unexpected | | | Tin đến đột ngột | | The news came unexpectedly. | | | Anh ta đột ngột đổi ý | | His change of mind came out of the blue | | | Tình hình đột ngột thay đổi | | There was a sudden shift in the situation |
Suddenly, unexpectedly, out of the blue Tin đến đột ngột The news came unexpectedly Anh ta thay đổi ý kiến đột ngột His change of mind came out of the blue
|
|
|
|