Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
động viên



verb
To mobilize; to get ready for use

[động viên]
to encourage
Được bạn bè và thân hữu động viên khuyến khích
To get encouragement from one's friends and relatives; To receive encouragement from one's friends and relatives
encouraging
Một nụ cười động viên
An encouraging smile
xem gọi nhập ngũ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.