|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
động tĩnh
| [động tĩnh] | | | commotion | | | Thấy có động tĩnh gì thì báo tin ngay cho biết | | At the slightest commotion, please send information at once |
Stir, commotion Thấy có động tĩnh gì thì báo tin ngay cho biết At the slightest commotion, please send information at once
|
|
|
|