|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đội hình
| [đội hình] | | | formation; line-up | | | Tàu chiến xếp đội hình chiến đấu | | Warships in combat formation | | | Đội hình đội bóng tròn | | A football players' formation |
Formation; line-up Tàu chiến xếp đội hình chiến đấu Warships in combat formation Đội hình đội bóng tròn A football player's formation (line-up)
|
|
|
|