|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đồ cổ
| [đồ cổ] | | | antique; (nói chung) antiquities | | | Người sưu tầm đồ cổ | | Antiquarian | | | Người buôn bán đồ cổ | | Antique dealer | | | Cửa hàng đồ cổ | | Antique shop | | | Ti vi của ông chẳng khác nào đồ cổ | | Your television is just like an antique |
Antique, antiquities Cửa hàng bán đồ cổ An antique shop
|
|
|
|