|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đối chiếu
| [đối chiếu] | | | to collate; to compare; to check something against something | | | Đối chiếu bản dịch với bản gốc | | To compare the translation with the original. |
Compare, confront Đối chiếu nguyên văn với bản dịch To compare the translation with the original
|
|
|
|