| [đọc] |
| | to read |
| | Dạy ai đọc |
| To teach somebody to read |
| | Tập đọc và tập viết |
| To learn to read and write; To learn reading and writing |
| | Tập đọc, tập viết và làm toán |
| Reading, writing and arithmetic |
| | to dictate |
| | Đọc một bài luận cho học sinh chép |
| To dictate a composition to one's pupils |
| | to pronounce; to sound |
| | Tên nó khó đọc |
| His name is hard to pronounce |
| | Từ tiếng Anh hiếm khi đọc sao viết vậy |
| English words are rarely spelt as they sound |
| | Chữ 'p'không đọc |
| The 'p' isn't sounded |