|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đền chùa
| [đền chùa] | | | Pagodas, Buddhist temples(nói khái quát) | | Pagodas are generally built in quiet spots |
Pagodas, Buddhist temples(nói khái quát) Đền chùa thường dựng ở nơi thanh vắng Pagodas are generally built in quiet spots
|
|
|
|