|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đến ngày
| [đến ngày] | | | due; mature | | | Nợ đã đến ngày đâu mà đòi | | The debt is not yet due, so there is no reason for claiming its payment | | | Hóa đơn đã đến ngày phải thanh toán | | The bill is mature; the bill falls due | | | near her time | | | Khâu xong tã lót thì đến ngày | | She will be near her time, affter finishing sewing the baby's napkins. |
Due, mature Nợ đã đến ngày đâu mà đòi The debt is not yet due, so there is no reason for claiming its payment Hóa đơn đã đến ngày phải thanh toán The bill is mature (due) Near her time Khâu xong tã lót thì đến ngày She will be near her time, affter finishing sewing the baby's napkins
|
|
|
|