|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đấu loại
| [đấu loại] | | | (thể dục thể thao) qualifying heat; trial heat; qualifier; knock-out | | | Đặc biệt là lần đầu tiên cả hai đội có mặt tại vòng đấu loại của World Cup | | It is remarkable that both teams made their first appearance in the knockout rounds of the World Cup |
(thể thao) Elimination
|
|
|
|