Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đạo



noun
road; way
dẫn đạo to show the way

[đạo]
faith; religion
Đạo Cơ đốc / Phật / Hồi
The Christian/Buddhist/Muslim religion; The Christian/Buddhist/Muslim faith
Anh đạo gì?
What faith are you?; What's your religion?; What religion are you?
Đừng đem chuyện đạo ra đùa trong nhà họ!
Don't joke about religion in their family!; Religion isn't a joking matter in their family
(Lão giáo) Way of Nature; Tao



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.