Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đại


[đại]
fiendishly; extremely
wildly; at random
Đoán / trả lời đại
To guess/answer wildly; To guess/answer at random
Chọn đại
To choose at random
great
Đại cách mạng văn hoá vô sản
Great Proletarian Cultural Revolution



big; great; very, much


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.