|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đường mòn
| [đường mòn] | | | path; track; rut; trail | | | Đường mòn xuyên rừng | | A track through a forest | | | Không cứ theo mãi một đường mòn | | One should not always remain in a rut |
Track, rut Đường mòn xuyên rừng A trach throuth a forest Không cứ theo mãi một đường mòn One should not always remain in a rut
|
|
|
|