|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đường dây
| [đường dây] | | | line; network | | | Đường dây điện thoại | | Telephone line | | | Đường dây đang bận | | The line is engaged/busy | | | Đường dây thông tin bí mật | | Underground information network | | | gang; ring | | | Khám phá một đường dây ma tuý / mại dâm | | To discover a drug/prostitution ring |
Line, network Đường dây điện thoại A telephone line Đường dây thông tin bí mật Underground information network
|
|
|
|