|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đường chim bay
| [đường chim bay] | | | (theo đường chim bay) as the crow flies | | | Thành phố đó cách tỉnh này khoảng 35 ki lô mét đường chim bay | | That city is about 35 kilometres away from this province as the crow flies |
As the crow flies
|
|
|
|