|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đường bộ
adv
by land; over land
![](img/dict/02C013DD.png) | [đường bộ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | road | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Vận chuyển đường bộ và đường sắt | | Road and rail transport | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Gửi theo đường bộ | | To send something by road | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | by land; overland | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đi đường bộ | | To travel overland; to go/travel by land | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Theo đường bộ và đường biển tấn công một thành phố | | To attack a city by land and sea |
|
|
|
|