 | [đường bộ] |
|  | road |
|  | Vận chuyển đường bộ và đường sắt |
| Road and rail transport |
|  | Gửi theo đường bộ |
| To send something by road |
|  | by land; overland |
|  | Đi đường bộ |
| To travel overland; to go/travel by land |
|  | Theo đường bộ và đường biển tấn công một thành phố |
| To attack a city by land and sea |