|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đương thời
| [đương thời] | | | contemporary; then | | | Những phong tục tập quán đương thời | | The then customs and practices | | | Không được người đương thời biết đến | | Unknown to one's contemporaries; ignored by one's contemporaries |
Current at that time Những phong tục tập quán đương thời Customs and practices current at that time
|
|
|
|