|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đơn
noun appication; petition; request
| [đơn] | | | application; petition; claim; complaint; request | | | Đơn của anh sẽ được ưu tiên giải quyết | | Your application will have priority over the others | | | Ký vào đơn | | To sign a petition | | | Nộp đơn | | To hand in a petition; To file a petition | | | uni-; mono-; single |
|
|
|
|