![](img/dict/02C013DD.png) | [đúng giờ] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | as regular as clockwork; punctual |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nó đúng giờ đến nỗi cứ chỉnh đồng hồ theo nó là được! |
| He's so punctual that you can set your watch by him! |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Làm việc gì rất đúng giờ |
| To do something as regular as clockwork |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | on time; punctually |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Máy bay cất cánh rất đúng giờ |
| The plane took off very punctually |