|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đú đởn
| [đú đởn] | | | Frolic amorously. | | | Đú đa đú đởn (láy, ý tăng) | | | Ranh con mà đã đú đa đú đởn | | Only a chit of a girl and alrealy she frolics amorously. |
Frolic amorously#Syn Đú đa đú đởn (láy, ý tăng) Ranh con mà đã đú đa đú đởn Only a chit of a girl and alrealy she frolics amorously
|
|
|
|