|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đùm bọc
| [đùm bọc] | | | Protect and help mutually. | | | Đùm bọc nhau trong những lúc khó khăn | | To protect and help one another in time of distress. |
Protect and help mutually Đùm bọc nhau trong những lúc khó khăn To protect and help one another in time of distress
|
|
|
|