Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đôi bên


[đôi bên]
both sides/parties
Thuận cả đôi bên
Both sides are agreeable
Vợ chồng chúng tôi cư xử với bố mẹ đôi bên rất tốt
We get on very well with each other's parents
Đôi bên đều phải ưng thuận mới được
It requires mutual consent/agreement



Both sides
Thuận cả đôi bên Both sides are agreeable


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.