|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đô thị
noun
city
![](img/dict/02C013DD.png) | [đô thị] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem thành thị | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Các trung tâm đô thị lớn | | The great urban centres | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Phoenix là một trong những đô thị lớn nhất và phát triển nhanh nhất ở Hoa Kỳ | | Phoenix is one of the United States' largest and fastest-growing cities |
|
|
|
|