Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đóng quân


[đóng quân]
to garrison troops
Hồi ấy trung đoàn chúng tôi đóng quân ở Huế
Our regiment was garrisoned/stationed in Hue at that time



Garrison


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.