Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đích thực


[đích thực]
authentic; genuine; proper; real; true
Đi tìm tình yêu đích thực
To look for true love
Chủ nghĩa xã hội đích thực
Real/genuine socialism
Bạn bè đích thực của ông giờ đâu cả rồi?
Where are your real/true friends?



Authentic


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.