|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đì đẹt
| [đì đẹt] | | | Pop sporadically and dully. | | | Pháo này nổ đì đẹt | | These bad fire-crackers pop sporadically and dully. |
Pop sporadically and dully Pháo này nổ đì đẹt These bad fire-crackers pop sporadically and dully
|
|
|
|