Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đèo bòng


[đèo bòng]
Be burdened with
Đèo bòng vợ con
To be burdened with family
Đèo bòng thuốc xái
To be burdened with opium addiction



Be burdened with
Đèo bòng vợ con To be burdened with family
Đèo bòng thuốc xái To be burdened with opium addiction


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.