|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đã
adv already đã trưa rồi It's already late first chúng ta hãy học đã Let's learn first As; since
| [đã] | | | already | | | Đã trưa rồi | | It's already late | | | Đã 10 giờ rồi còn gì! | | Ten o'clock already! | | | Cửa đã mở sẵn | | The door is already open | | | first | | | Chúng ta hãy học đã! | | Let's learn first! | | | Cứ bắn đã, rồi hỏi gì thì hỏi! | | Shoot first and ask questions later! | | | to achieve orgasm; to climax |
|
|
|
|