|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đâm bổ
![](img/dict/02C013DD.png) | [đâm bổ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Make a high dive, nosedive | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Từ trên cành cây đâm bổ xuống sông | | To maake a high dive into the river from a branch of a tree | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Máy bay trúng đạn, đâm bổ xuống ruộng | | The jet hit by a bullet nosedived and crashed into a field | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Rush out | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Họ đâm bổ đi tứ phía tìm đứa bé lạc | | They rushed out in every direction in search of the lost child |
Make a high dive, nosedive Từ trên cành cây đâm bổ xuống sông To maake a high dive into the river from a branch of a tree Máy bay trúng đạn, đâm bổ xuống ruộng The jet hit by a bullet nosedived and crashed into a field
Rush out Họ đâm bổ đi tứ phía tìm đứa bé lạc They rushed out in every direction in search of the lost child
|
|
|
|