Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đánh hỏng


[đánh hỏng]
to plough; to pluck; to fail; to flunk
Bị đánh hỏng vì điểm ngoại ngữ quá kém
To be failed because one's marks in foreign languages are too low



Plough, pluck, fail
Bị đánh hỏng vì điểm ngoại ngữ quá kém To be failed because one's foreign language mark is too low


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.