Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đánh bạo


[đánh bạo]
to make so bold as to do something; to venture; to chance; to hazard
Đánh bạo viết kiến nghị lên trên
To make so bold as to send a petition to higher authorities
Tôi đánh bạo hỏi hắn tên gì
I plucked up courage to ask him his name



make so bold as tọ
Đánh bạo viết kiến nghị lên trên To make so bold as to send a petition to higher level


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.