Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đánh điện


[đánh điện]
to send a cable/telegram/wire; to cable; to wire; to telegraph
Đừng quên đánh điện hoặc điện thoại cho chúng tôi ngay khi tới nơi!
Don't forget to cable or phone us as soon as you arrive!
Đánh điện báo tin mừng cho gia đình
To cable good news to one's family
Anh ta đánh điện cho cha nuôi để xin tiền
He wired his foster-father to send some money



Send a cable, send a telegrame, cable


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.