Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đáng tội


[đáng tội]
proportional to one's offence
Bọn chúng chết là đáng tội
Their death was only propotional to their offences



Proportional to one's offence
Bọn chúng chết là đáng tội Their death was only propotional to their offences


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.