|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đày ải
| [đày ải] | | | Opress, persecute, ill-treat, grind down | | | Bị giam cầm đày ải | | To be held in custody and ground down. |
Opress, persecute, ill-treat, grind down Bị giam cầm đày ải To be held in custody and ground down
|
|
|
|