 | [đàn bà] |
|  | xem phụ nữ |
|  | Đàn bà sống dai hơn đàn ông |
| Women live longer than men |
|  | Bộ phận sinh dục của đàn bà |
| The female sex organs |
|  | Thèm muốn đàn bà |
| To lust after women |
|  | Giọng nói/dáng đi như đàn bà |
|  | Effeminate voice/walk |
|  | Hắn có cung cách như đàn bà |
|  | He has a womanish manner |
|  | Cô gái ấy đã trở thành đàn bà |
|  | That girl is no longer a virgin; that girl reached womanhood |
|  | Kẻ căm ghét đàn bà |
|  | Woman-hater; misogynist |
|  | Đàn bà muốn cái gì chẳng khác nào trời muốn cái nấy |
|  | Woman must have her way |
|  | Bữa tiệc toàn khách đàn bà |
|  | Hen-party |