|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ăn ý
| [ăn ý] | | | to be in agreement/harmony with each other/one another; to sympathize with each other/one another; to be in cahoots with each other/one another | | | Đôi bạn rất ăn ý với nhau | | Two friends sympathize deeply with each other | | | Mỗi người một ý, chẳng ai ăn ý với ai | | Pull devil, pull baker; so many men, so many minds | | | in perfect teamwork | | | Các cầu thủ chơi rất ăn ý với nhau | | The players are performing in perfect teamwork | | | Phối hợp cho ăn ý | | To coordinate in perfect teamwork |
To be in agreement (in harmony) with one another, to sympathize with one another đôi bạn rất ăn ý với nhau two friends sympathize deeply with each other mỗi người một ý, chẳng ai ăn ý với ai pull devil, pull baker; none is in agreement with any other Acting harmoniously, acting in perfect teamwork các cầu thủ chơi rất ăn ý với nhau The players are performing in perfect teamwork phối hợp cho ăn ý to coordinate in teamwork
|
|
|
|