|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ý muốn
verb wish, desire
| [ý muốn] | | | wish; will; desire | | | ý muốn của ông bao giờ cũng là mệnh lệnh đối với tôi | | Your wish is always my command | | | Phải chăng đó là ý muốn của bà ta trước khi lìa đời? | | Was it her last wish/will? | | | Tôn trọng ý muốn của ai | | To respect somebody's wishes |
|
|
|
|