Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ý muốn



verb
wish, desire

[ý muốn]
wish; will; desire
ý muốn của ông bao giờ cũng là mệnh lệnh đối với tôi
Your wish is always my command
Phải chăng đó là ý muốn của bà ta trước khi lìa đời?
Was it her last wish/will?
Tôn trọng ý muốn của ai
To respect somebody's wishes



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.