Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ông già


[ông già]
old man
Một ông già 70 tuổi
A 70-year old man
(khẩu ngữ) somebody's father



như ông cụ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.