|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ít nhiều
adv a little
| [ít nhiều] | | | more or less | | | Tôi cũng hiểu ít nhiều những gì cô ta đang đề cập | | I understood more or less what she was talking about | | | Điều đó ít nhiều nằm trong dự kiến | | It was more or less expected |
|
|
|
|